чадо
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чадо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čádo |
khoa học | čado |
Anh | chado |
Đức | tschado |
Việt | trađo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чадо gt (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "чадо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)