чаевод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чаевод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čajevód |
khoa học | čaevod |
Anh | chayevod |
Đức | tschajewod |
Việt | traievođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чаевод gđ
Tham khảo[sửa]
- "чаевод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)