чаеводческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

чаеводческий

  1. (Thuộc về) Trồng chè.
    чаеводческие районы — những vùng trồng chè

Tham khảo[sửa]