часовщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của часовщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | časovščík |
khoa học | časovščik |
Anh | chasovshchik |
Đức | tschasowschtschik |
Việt | traxovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
часовщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "часовщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)