часы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của часы
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | časý |
| khoa học | časy |
| Anh | chasy |
| Đức | tschasy |
| Việt | traxy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
часы số nhiều ((скл. как м. 1b ))
- (Cái, chiếc) Đồng hồ.
- часы остановились — đồng hồ chết
- заводить часы — lên dây cót đồng hồ, lên dây cót
- .
- действовать как часы — hoạt động chính xác (đều đặn)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “часы”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)