чаща
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чаща
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čášča |
khoa học | čašča |
Anh | chashcha |
Đức | tschaschtscha |
Việt | trasa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чаща gc
Tham khảo
[sửa]- "чаща", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)