чванный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чванный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čvánnyj |
khoa học | čvannyj |
Anh | chvanny |
Đức | tschwanny |
Việt | trvanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чванный
- Xem чванливый
Tham khảo
[sửa]- "чванный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)