чеді

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /t͡ʃedi/

Số từ[sửa]

чеді

  1. bảy.

Tiếng Tofa[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

чеді

  1. bảy.