Bước tới nội dung

челнок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

челнок

  1. Xem чёлн
  2. (ткацкого станка) [con, cái] thoi.
  3. (швейной машины) [cái] chao, ruột ổ.

Tham khảo

[sửa]