челюсть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của челюсть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéljust' |
khoa học | čeljust' |
Anh | chelyust |
Đức | tscheljust |
Việt | treliuxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]челюсть gc
- Hàm, xương hàm.
- верхняя челюсть — [xương] hàm trên
- нижняя челюсть — [xương] hàm dưới
- вставные челюсти — những hàm răng giả
Tham khảo
[sửa]- "челюсть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)