червивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của червивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | červívyj |
khoa học | červivyj |
Anh | chervivy |
Đức | tscherwiwy |
Việt | trervivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
червивый
Tham khảo[sửa]
- "червивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)