Bước tới nội dung

червивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

червивый

  1. (Có, bị) Sâu, sâu ăn.
    червивое яблоко — quả táo sâu

Tham khảo

[sửa]