Bước tới nội dung

червячок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

червячок

  1. (Con) Giun nhỏ, sâu nhỏ.
  2. .
    заморить червячокка — ăn qua loa, ăn lót dạ, nhấm nháp dăm ba miếng

Tham khảo

[sửa]