Bước tới nội dung

черновой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

черновой

  1. Nháp, thảo, viết nháp.
    черновой набросок — bản nháp, bản thảo, sơ thảo
    черновая тетрадка — [cuốn, quyển] vở nháp

Tham khảo

[sửa]