чернокожий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чернокожий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černokóžij |
khoa học | černokožij |
Anh | chernokozhi |
Đức | tschernokoschi |
Việt | trernocogii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чернокожий
- (Có) Da đen.
- в знач. сущ. м. — người da đen
Tham khảo
[sửa]- "чернокожий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)