Bước tới nội dung

чернь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чернь gc

  1. уст. презр. — dân đen, tiện dân, dân ngu khu đen
  2. (на металле) lớp khảm men huyền.

Tham khảo

[sửa]