Bước tới nội dung

чесать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чесать Hoàn thành ((Hoàn thành: почесать) ,(В))

  1. (скрести) gãi.
    тк. несов. — (причёсывать) chải
    чесать волосы — chải tóc
    чесать голову — chải đầu
    тк. несов. — (лён, хлопок) — chải, chải sợi
  2. .
    чесать язык, языком — tán gẫu, tán dóc, tán phiệu, nói ba hoa, tán hươu tán vượn

Tham khảo

[sửa]