чета

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=чет}} чета gc

  1. Cặp, đôi.
    супружеская чета — cặp vợ chồng
  2. .
    не чета кому-л. — không ngang hàng (không cân xứng, không xứng đôi) với ai

Tham khảo[sửa]