Bước tới nội dung

четвереньки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

четвереньки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ) разг.)

  1. :
    на четверенькиах — lồm cồm, cả hai tay lẫn hai chân
    идти, ползти на четверенькиах — bò lồm cồm, bò cả hai tay lẫn hai chân
    стать на четвереньки — quỳ chống cả hai tay lẫn hai chân

Tham khảo

[sửa]