четвереньки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của четвереньки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četverén'ki |
khoa học | četveren'ki |
Anh | chetverenki |
Đức | tschetwerenki |
Việt | tretverenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]четвереньки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ) разг.)
- :
- на четверенькиах — lồm cồm, cả hai tay lẫn hai chân
- идти, ползти на четверенькиах — bò lồm cồm, bò cả hai tay lẫn hai chân
- стать на четвереньки — quỳ chống cả hai tay lẫn hai chân
Tham khảo
[sửa]- "четвереньки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)