четвероногий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

четвероногий

  1. () Bốn chân.
    в знач. сущ. с.: четвероногое — [con] vật bốn chân

Tham khảo[sửa]