Bước tới nội dung

четвертной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

четвертной

  1. :
    четвертной билет уст. — giấy bạc hai mươi lăm rúp
    четвертная нота муз. — nốt đen, nốt phần tư, phần tư nốt, âm phù tứ phân
    четвертная отметка — điểm cuối quý [học]

Tham khảo

[sửa]