чешский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чешский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéšskij |
khoa học | češskij |
Anh | cheshski |
Đức | tscheschski |
Việt | tresxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чешский
Tham khảo
[sửa]- "чешский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)