Bước tới nội dung

чирикать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чирикать Thể chưa hoàn thành

  1. Kêu ríu rít, kêu chiêm chiếp.
    чирикатьают воробьи — những con chim sẻ kêu ríu rít, đàn sẻ ríu rít kêu

Tham khảo

[sửa]