Bước tới nội dung

читальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

читальный

  1. :
    читальный зал — phòng đọc

Tham khảo

[sửa]