Bước tới nội dung

чичэк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чичэк

  1. hoa.

Tiếng Karaim

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

чичэк

  1. hoa.