членение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của членение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | členénije |
khoa học | členenie |
Anh | chleneniye |
Đức | tschlenenije |
Việt | trleneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
членение gt
Tham khảo[sửa]
- "членение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)