Bước tới nội dung

членение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

членение gt

  1. (Sự) Phân đoạn, phân đốt.

Tham khảo

[sửa]