чреватый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чреватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | črevátyj |
khoa học | črevatyj |
Anh | chrevaty |
Đức | tschrewaty |
Việt | trrevaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чреватый ((Т))
- Đầy, đầy dẫy.
- чреватый последствиями — đầy hậu quả
- чреватый опасностью — đầy nguy hiểm
Tham khảo
[sửa]- "чреватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)