чрево
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чрево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | črévo |
khoa học | črevo |
Anh | chrevo |
Đức | tschrewo |
Việt | trrevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чрево gt (уст.)
- :
- ещё во чревое матери — còn trong bụng mẹ
Tham khảo
[sửa]- "чрево", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)