чтение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
чтение gt
- (Sự) Đọc.
- (текст) bài đọc.
- чтения — мн. — (цикл докладов, лекций) — loạt báo cáo (thuyết trình) chuyên đề
- Пушкинские чтения — loạt báo cáo (thuyết trình) chuyên đề về Pu-skin
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)