чтение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чтение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čténije |
khoa học | čtenie |
Anh | chteniye |
Đức | tschtenije |
Việt | trteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чтение gt
- (Sự) Đọc.
- (текст) bài đọc.
- чтения — мн. — (цикл докладов, лекций) — loạt báo cáo (thuyết trình) chuyên đề
- Пушкинские чтения — loạt báo cáo (thuyết trình) chuyên đề về Pu-skin
Tham khảo
[sửa]- "чтение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)