что-нибудь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của что-нибудь
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | čtónibud' |
| khoa học | čto-nibud' |
| Anh | chtonibud |
| Đức | tschtonibud |
| Việt | trtonibuđ |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
что-нибудь мест. неопр.
- Cái nào đấy (đó), cái gì đấy (đó) cũng được; (в вопросе) cái gì.
- два часа с чем-нибудь — hơn hai giờ
- нет ли чего-нибудь почитать? — có cái gì để đọc không? có sách báo gì để đọc không?
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “что-нибудь”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)