чудиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чудиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čúdit'sja |
khoa học | čudit'sja |
Anh | chuditsya |
Đức | tschuditsja |
Việt | truđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]чудиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: почудиться)
- обыкн. безл.:
- мне чудитьсяится — а) — (зрелище, звук) — tôi [cảm] thấy hình như, tôi có cảm giác; б) — (представляется) tôi hình dung, tôi tưởng tượng
- мне почудилось, что кто-то идёт — tôi cảm thấy hình như có người nào đấy đang đi
Tham khảo
[sửa]- "чудиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)