чур-чура
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чур-чура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čurčurá |
khoa học | čur-čura |
Anh | churchura |
Đức | tschurtschura |
Việt | trurtrura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ[sửa]
чур-чура (,разг.)
- Xem чур
Tham khảo[sửa]
- "чур-чура". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)