чушь
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
чушь gc (thông tục)
- (Điều, chuyện, đồ) Nhảm nhí, vớ vẩn, bậy bạ, thàm làm, hồ đồ, vô nghĩa, vô lí.
- нести, говорить чушь — ba hoa nhảm nhí, nói nhăng nói cuội, nói nhảm, nói bậy, nói thàm làm, nói vớ vẩn
Tham khảo[sửa]
- "чушь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)