Bước tới nội dung

чышъян

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Чышъян.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡ɕɯʃjan/, [ˈt͡ɕɯ̈ʃ̺jän]
  • Tách âm: чышъ‧ян

Danh từ

[sửa]

чышъян

  1. Khăn tay.