Bước tới nội dung

чээрви

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ʃeːrvi/

Số từ

[sửa]

чээрви

  1. Dạng viết khác của чээрби (çeerbi).