Bước tới nội dung

чээрби

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ʃeːrbi/

Số từ

[sửa]

чээрби

  1. hai mươi.

Tiếng Tuva

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

чээрби

  1. hai mươi.