Bước tới nội dung

шалаш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]
шалаш

шалаш

  1. (Cái, túp) Lều.
    с милым рай и в шалаше — túp lều tranh với trái tim vàng

Tham khảo

[sửa]