шалость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шалость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šálost' |
khoa học | šalost' |
Anh | shalost |
Đức | schalost |
Việt | saloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шалость gc
- (Trò) Nghịch ngợm, tinh nghịch.
Tham khảo
[sửa]- "шалость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)