Bước tới nội dung

шаркать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шаркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шаркнуть)

  1. :
    шаркать ногами — kéo giày lệt xệt, kéo lê giày, khua guốc

Tham khảo

[sửa]