шаркать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шаркать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šárkat' |
khoa học | šarkat' |
Anh | sharkat |
Đức | scharkat |
Việt | sarcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]шаркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шаркнуть)
- :
- шаркать ногами — kéo giày lệt xệt, kéo lê giày, khua guốc
Tham khảo
[sửa]- "шаркать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)