шаровары
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шаровары
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šarováry |
khoa học | šarovary |
Anh | sharovary |
Đức | scharowary |
Việt | sarovary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шаровары số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
- (Cái) quần ống rộng
- (спортивные) [cái] quần thể thao, quần.
Tham khảo
[sửa]- "шаровары", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)