шаровары
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
шаровары số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
- (Cái) quần ống rộng
- (спортивные) [cái] quần thể thao, quần.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)