Bước tới nội dung

шваль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шваль gc (прост. собир.)

  1. (негодные вещи) đồ bỏ đi, đồ vô dụng, đồ bỏ.
  2. (о людях) đồ vô loài, quân vô lại, đồ bỏ.

Tham khảo

[sửa]