vô lại
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Động từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Dịch
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
[
sửa
]
Động từ
[
sửa
]
vô lại
là một hành động đi vô lại một đâu đó.
Chàng trai
vô lại
nhà của mình.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
đi lại
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
return
Tính từ
[
sửa
]
vô lại
Xấu xa, không có lương tâm.
Đồ
vô lại
.
Đồng nghĩa
[
sửa
]
vô liêm sỉ
Dịch
[
sửa
]
tiếng Anh:
indignity
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Động từ
Tính từ
Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
中文