шведка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của шведка
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | švédka |
| khoa học | švedka |
| Anh | shvedka |
| Đức | schwedka |
| Việt | sveđca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
шведка gc
- Xem швед
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “шведка”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)