Bước tới nội dung

швея

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

{{rus-noun-f-6b|root=шве}} швея gc

  1. (Người, bà, chị) Thợ may, thợ khâu.

Tham khảo