шедевр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шедевр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šedévr |
khoa học | šedevr |
Anh | shedevr |
Đức | schedewr |
Việt | seđevr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шедевр gđ
- (Thiên) Kiệt tác, tuyệt tác, tuyệt phẩm.
Tham khảo
[sửa]- "шедевр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)