шестидневный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шестидневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šestidnévnyj |
khoa học | šestidnevnyj |
Anh | shestidnevny |
Đức | schestidnewny |
Việt | sextiđnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
шестидневный
Tham khảo[sửa]
- "шестидневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)