шефство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шефство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéfstvo |
khoa học | šefstvo |
Anh | shefstvo |
Đức | schefstwo |
Việt | sephxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шефство gt
- (Sự) Đỡ đầu.
- взять шефство над кем-л. — nhận đỡ đầu ai
Tham khảo[sửa]
- "шефство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)