Bước tới nội dung

шиворот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шиворот

  1. :
    взять кого-л. за шиворот — tóm cổ ai, xách cổ con gì
    шиворот-навыворот — ngược, trái, trái ngược, trái khoáy, đặt cái cày trước con trâu
    сделать что-л. шиворот-навыворот — làm ngược cái gì, làm trái khoáy cái gì

Tham khảo

[sửa]