Bước tới nội dung

шило

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шило gt

  1. Cái dùi.
    шилоа в мешке не утаишь посл. — cái kim bọc giẻ lâu ngày cũng ra, giấu kim trong tay áo, giấu voi trong đụn rạ
    шилоом моря не нагреешь погов. — đan gàu tát biển
    шило на мыло менять — đổi con chẫu chàng lấy con chẫu chuộc

Tham khảo

[sửa]