шимпанзе
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шимпанзе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šimpanzé |
khoa học | šimpanze |
Anh | shimpanze |
Đức | schimpanse |
Việt | simpande |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шимпанзе gđ (нескл.)
- (Con) Hắc tinh tinh, tinh tinh (Antropopithecus troglodytes).
Tham khảo[sửa]
- "шимпанзе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)