широко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của широко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širokó |
khoa học | široko |
Anh | shiroko |
Đức | schiroko |
Việt | siroco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]широко
- (Một cách) Rộng, rộng rãi.
- широко открытый, раскрытый — mở rộng
- широко раскрыть глаза — mở to mắt
- широко шагать — sải bước dài
- широко известный — rất nổi tiếng, tiếng tăm lừng lẫy, vang danh
- широко распространённый — được phổ biến rộng (rộng rãi, rộng khắp)
- жить широко — sống dư dật, sống hào phóng, ăn tiêu rông rãi
- широко толковать что-л. — giải thích rộng cái gì, lý giải rộng cái gì
- широко образованный человек — [con] người học rộng, người có tri thức quảng bác
Tham khảo
[sửa]- "широко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)